000 | 00499nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6007 _d6007 |
||
082 |
_a510 _bNG450TH |
||
100 | _aNgô Thúc Lanh | ||
245 |
_aCông thức toán học phổ thông _cNgô Thúc Lanh |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a176 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu về số học; Đại số và lượng giác; Giải tích. Đề cập đến hình học sơ cấp; Hình học giải tích. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aCông thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |