000 | 00544nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a641.3 _bN 455 TH |
||
100 | _aNông Thế Cận | ||
245 |
_aThực phẩm dinh dưỡng/ _cNông Thế Cận |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2005.- |
||
300 |
_a204tr.; _c21cm |
||
520 | _aĐề cập đến chế đọ ăn; Thịt- nguồn đạm quan trọng; ngũ cốc- nguồn đường bột lớn; Hạt có dầu- nguồn dầu ăn có giá trị; Rau quả; Nước. | ||
653 | _aKỷ thuật%Thực phẩm%Dinh dưỡng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6002 _d6002 |