000 | 00449nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922132 _bT500X |
||
100 | _aLữ Huy Nguyên | ||
245 |
_aTú Xương thơ và đời _cLữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1996 |
||
300 |
_a429tr. _c19cm |
||
520 | _av....v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aĐời sống | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5985 _d5985 |