000 | 00421nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bH566Đ |
||
100 | _aHữu Đạt | ||
245 |
_aNgôn ngữ thơ Việt Nam _cHữu Đạt |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a272tr. _c21cm |
||
520 | _av....v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c5982 _d5982 |