000 | 00415nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bM100Gi |
||
100 | _aMã Giang Lân | ||
245 |
_aThơ Việt nam 1945 - 1954 _cMã Giang Lân |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1995 |
||
300 |
_a308tr. _c18cm |
||
520 | _av....v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5976 _d5976 |