000 | 00444nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a630 _bK 258 qu |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aKết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp/ _cVụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2002.- |
||
300 |
_a204tr.; _c27cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp%Tài nguyên%Di truyền%Kết quả%Bảo tồn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5960 _d5960 |