000 | 00798nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.076 _bK203N |
||
100 | _aKenny, Nick | ||
245 |
_aPractice tests plus 2 _bWith key: Cambridge English advanced _cNick Kenny, Jacky Newbrook _nThird impression |
||
260 |
_aAnh _bPearson _c2013 |
||
300 |
_a240tr. _c28cm _b3CD |
||
520 | _aGiới thiệu về kỳ thi CAE, cấu trúc đề thi và một số hướng dẫn. Cung cấp 7 bài kiểm tra theo khung bài thi CAE, bao gồm cả 5 phần Nghe-Nói-Đọc-Viết và sử dụng tiếng Anh; và 7 bài kiểm tra Nói có kèm theo hình ảnh. Kèm theo đáp án và giải thích. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _abài kiểm tra | ||
653 | _asách luyện thi | ||
653 | _aCAE | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5957 _d5957 |