000 | 00767nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.8 _bNG 527 Đ |
||
100 | _aNguyễn Đình Trung | ||
242 | _a= Water quaility management for a quaculture/ | ||
245 |
_aQuản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= _cNguyễn Đình Trung |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bNông nghiệp, _c2004.- |
||
300 |
_a157tr.; _c27cm |
||
520 | _aĐề cập đến chất lượng nước trong môi trường nuôi trồng thủy sản; động thái hệ thống nuôi trồng thủy sản. Trình bày quản lý chất lượng nước trong hệ thống nuôi trồng thủy sản. | ||
653 | _aNông nghiệp%Kỷ thuật nuôi trồng%Thủy sản%Quản lý%Chất lượng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5948 _d5948 |