000 00385nam a2200133 4500
082 _a338.1
_bPH 104 TH
100 _aPhạm Thị Mỹ Dung
245 _aPhân tích kinh tế nông nghiệp/
_cPhạm Thị Mỹ Dung
260 _aH.:
_bNông nghiệp,
_c1996.-
300 _a164tr.;
_c27cm
520 _a.
653 _aKinh tế%Kinh tế nông nghiệp%phân tích
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c5947
_d5947