000 | 00742nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.3 _bZH106J |
||
100 | _aZhang Juan | ||
245 |
_aBasic IELTS speaking _cZhang Juan, Alison Wong |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c2013 |
||
300 |
_a204tr. _b1 CD MP3 _c26cm |
||
520 | _aGiới thiệu về kỳ thi IELTS và cấu trúc bài thi; giới thiệu về bài thi Nói IELTS và các tiêu chí đánh giá cho điểm. Nâng cao kỹ năng Nói và kỹ năng kèm bài thi; cung cấp các câu hỏi theo chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _asách luyện thi | ||
653 | _aIELTS | ||
653 | _akỷ năng nói | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5941 _d5941 |