000 | 00360nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.089 _bNG 527 Đ |
||
100 | _aNguyễn Đăng Vang | ||
245 |
_aBáo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần thú y/ _cNguyễn Đăng Vang |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiêp, _c2004.- |
||
300 |
_a440tr.; _c27cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aThú y | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5935 _d5935 |