000 | 00378nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a632.9 _bH 401 h |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aHóa học bảo vệ thực vật/ _cNguyễn Trần Oánh |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c1997 |
||
300 |
_a135tr.; _c27cm |
||
500 | _a. | ||
520 | _a. | ||
653 | _aNông nghiệp%Bảo vệ thực vật%Hóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5931 _d5931 |