000 00403nam a2200145 4500
082 _a636.5
_bCH 114 n
100 _a.
245 _aChăn nuôi gia cầm/
_cLê Hồng Mận, Dương Thanh Liêm, Đào Văn Huyên,...
260 _aH.:
_bThống kê,
_c[Knxb]
300 _a340tr.;
_c27cm
500 _aSách pho to
520 _a.
653 _aNông nghiệp%Chăn nuôi%gia cầm
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c5927
_d5927