000 | 00501nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.2 _bNG527TR |
||
100 | _aNguyễn Trung Khánh | ||
245 |
_aTrắc nghiệm tiếng anh thương mại _bĐáp án và chú giải _cNguyễn Trùng Khánh |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà nẵng _c1998 |
||
300 |
_a279tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aTừ vựng | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c592 _d592 |