000 | 00414nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425.076 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aBài tập hoàn thành câu tiếng Anh _cXuân Bá |
||
260 |
_aH _bNXB Thế giới _c2003 |
||
300 |
_c21 cm _a215 tr. |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5910 _d5910 |