000 | 00611nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425.076 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tấn Lực | ||
245 |
_aBài tập đặt câu môn tiếng Anh _cNguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s _bSentence building |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNXB Thanh Niên _c1998 |
||
300 |
_c21 cm _a153 tr. |
||
520 | _aCung cấp bài tập đặt câu theo các trình độ: cơ bản, trung cấp và nâng cao; có đáp án kèm theo | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5909 _d5909 |