000 | 00564nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bNG527K |
||
100 | _aNguyễn Kỉnh Quốc | ||
245 |
_aTập quán ngữ Anh-Mỹ _cNguyễn Kỉnh Quốc.- _bIdioms in American English: Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNXB Tp. Trẻ _c1998 |
||
300 |
_c21 cm _a380 tr. |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Mỹ | ||
653 | _aTập quán | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5908 _d5908 |