000 | 00528nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bT103L |
||
100 | _aTrần Văn Thành | ||
245 |
_aTài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh _cTrần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/ |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNXB Tp. Hồ Chí Minh _c1994 |
||
300 |
_c19 cm _a173 tr. |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aChứng chỉ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5906 _d5906 |