000 | 00692nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bC103NG |
||
100 | _aCái Ngọc Duy Anh | ||
245 |
_aChuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành _cCái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương _bCâu bị động và câu trần thuật |
||
260 |
_aH. _bNXB Giáo dục _c2008 |
||
300 |
_c21 cm _a156 tr. |
||
520 | _aTrình bày quy tắc ngữ pháp về câu bị động và câu trần thuật, đưa ra các ví dụ minh họa và hệ thống cacsm bài tập đa dạng về hình thức | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aThực hành | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5900 _d5900 |