000 | 00599nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bL250D |
||
100 | _aLê Dũng | ||
245 |
_aNgữ pháp tiếng Anh diễn giải _cLê Dũng |
||
250 | _aIn lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bNXB Giáo dục |
||
300 |
_c24 cm _a335 tr. |
||
520 | _aTrình bày các quy tắc theo từng chủ điểm ngữ pháp; đưa ra các ví dụ minh họa; cung cấp các bài tập bổ trợ và nâng cao sau mỗi chủ điểm, có đáp án kèm theo | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5888 _d5888 |