000 | 00415nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.468 _bPh104 NG |
||
100 | _aPhạm Nguyên Phẩm | ||
245 |
_aTìm hiểu đại cương _cPhạm Nguyên Phẩm |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a144tr. _c21cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa chất học | ||
653 | _aĐại cương | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5885 _d5885 |