000 | 00395nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.97 _bL250 B |
||
100 | _aLê Bá Thảo | ||
245 |
_aThiên nhiên Việt Nam _cLê Bá Thảo |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a324tr. _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐịa lý tự nhiên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5882 _d5882 |