000 | 00672nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.076 _bH100R |
||
100 | _aMark Harrison | ||
245 |
_aFCE practice tests _bFour tests for the FCE exam _cMark Harrison |
||
260 |
_aAnh _bOxford University _c2013 |
||
300 |
_a128tr. _b+2 đĩa CD _c27cm |
||
520 | _aGiới thiệu khung đề thi. Cung cấp 4 bài thi theo khung FCE bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng tiếng Anh. Kèm theo hình ảnh đề thi Nói. Kèm theo đáp án và tapescripts | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _ađề thi | ||
653 | _abài thi | ||
653 | _aFCE | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5879 _d5879 |