000 | 00405nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a550 _bT455 D |
||
100 | _aTống DuyThanh | ||
245 |
_aLịch sử tiến hóa trái đất _cTống Duy Thanh _b Địa sử |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2008 |
||
300 |
_a322tr. _c27cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aLịch sử tiến hóa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5877 _d5877 |