000 | 00618nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.3 _bH500M |
||
100 | _aHu Min | ||
245 |
_aEssentical speaking for IELTS _cHu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c2010 |
||
300 |
_a235tr. _b1 CD _c26cm |
||
520 | _aCung cấp các bài tập nâng cao kỹ năng Nghe; và các bài tập nâng cao kỹ năng nói theo từng chủ đề. Kèm theo tapescripts, đáp án. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aKỹ năng nghe | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5874 _d5874 |