000 | 00385nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a338.4791 _bB 510 TH |
||
100 | _aBùi Thị Hải Yến | ||
245 |
_aQuy hoạch du lịch _cBùi Thị Hải Yến |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a342tr. _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aQuy hoạch | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5873 _d5873 |