000 | 00543nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bL205D |
||
100 | _aLê Dũng | ||
245 |
_aNgữ pháp tiếng Anh diễn giải _cLê Dũng |
||
260 |
_aH. _bNXB Giáo dục |
||
300 |
_c24 cm _a335 tr. |
||
520 | _aTrình bày các quy tắc ngữ pháp theo từng chủ điểm; đưa ra các ví dụ minh họa, các bài tập củng cố sau mỗi chủ điểm ; có đáp an kèm theo | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5872 _d5872 |