000 | 00535nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.9 _bÔ 455 TH |
||
100 | _aÔng Thị Đan Thanh | ||
245 |
_aĐịa lý kinh tế - xã hội thế giới _cÔng Thị Đan Thanh _bToàn cảnh địa lý kinh tế - xã hội thế giới |
||
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2010 |
||
300 |
_a193tr. _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aĐại lí kinh tế - xã hội | ||
653 | _aThế giới | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5862 _d5862 |