000 00626nam a2200181 4500
082 _a428.1
_bĐ312V
100 _aĐinh Văn Duy
245 _aTiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh
_cĐinh Văn Duy, Việt Linh
_bMost common synonyms and antonyms in English: Khoảng 12000 từ
260 _c1992
_aTP. Hồ Chí Minh
_bTP. Hồ Chí Minh
300 _a165 tr.
_c21 cm
520 _av...v...
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ đồng nghĩa
653 _aTừ phản nghĩa
653 _aThực hành
942 _2ddc
_cSH
999 _c5847
_d5847