000 | 00513nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.1 _bB102TH |
||
100 | _aBạch Thanh Minh | ||
245 |
_a50 bài tập điền từ tiếng Anh _cBạch Thanh Minh _bCloze Practice: Dùng cho trung học và luyện thi đại học chứng chỉ Anh văn quốc gia B.C |
||
260 | _c2001 | ||
300 |
_a62 tr. _c16 cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ chuẩn | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5842 _d5842 |