000 | 00723nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a624.02 _bT527t. |
||
100 | _aBộ xây dựng | ||
245 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam _b Proceedings of Vietnam contrucstion standards _cBộ xây dựng _nTập VII _pQuản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2004 |
||
300 |
_a964tr. _c31cm |
||
520 | _aTrình bày tiêu chuẫnvề quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu công trình xây dựng. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aQuản lý | ||
653 | _aThi công | ||
653 | _aNghiệm thu | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5838 _d5838 |