000 00789nam a2200193 4500
082 _a624.1702
_bT527t.
100 _aBộ xây dựng
245 _aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam
_bProceedings of Vietnam contrucstion standards
_cBộ xây dựng
_nTập VI
_pTiêu chuẩn thiết kế về hệ thống kỹ thuật cho nhà ở và công trình công cộng.
260 _aH.
_bXây dựng
_c2005
300 _a726tr.
_c31cm
520 _aTrình bày tiêu chuẫn thiết kế về hệ thống kỹ thuật cho nhà ở và công trình công cộng.
653 _aKỹ thuật%%%%%%
653 _aKỹ thuật xây dựng
653 _aTiêu chuẩn
653 _aNhà
653 _aCông trình công cộng
653 _aThiết kế
942 _2ddc
_cSH
999 _c5834
_d5834