000 01024nam a2200253 4500
082 _a624.1702
_bT527t.
100 _aBộ xây dựng
245 _aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam
_bProceedings of Vietnam contrucstion standards
_cBộ xây dựng
_nTập V
_pTiêu chuẩn thiết kế: công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi; Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu
260 _aH.
_bXây dựng
_c2005
300 _a704tr.
_c31cm
520 _aTrình bày tiêu chuẫn thiết kế về công trình nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu.
653 _aKỹ thuật
653 _aKỹ thuật xây dựng
653 _aTiêu chuẩn
653 _aThiết kế
653 _aCông trình
653 _aNông nghiệp
653 _aGiao thông
653 _aThủy lợi
653 _aKho tàng
653 _aTrạm
653 _ađường ống
942 _2ddc
_cSH
999 _c5832
_d5832