000 | 00811nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a624.1702 _bT527t. |
||
100 | _aBộ xây dựng | ||
245 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam _bProceedings of Vietnam contrucstion standards _cBộ xây dựng _nTập IV _pTiêu chuẩn thiết kế: Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2005 |
||
300 |
_a356tr. _c31cm |
||
520 | _aTrình bày tiêu chuẫn thiết kế về nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aNhà ở | ||
653 | _aCông trình công cộng | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5830 _d5830 |