000 | 00443nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44 _bTR561A |
||
100 | _aTrương Anh Tuấn | ||
245 |
_aThể dục thể hình _cTrương Anh Tuấn _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a75 tr. _c20 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThể dục | ||
653 | _aThể dục thể hình | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c583 _d583 |