000 | 00570nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.1 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aTừ vựng tiếng Anh theo chủ điểm _cXuân Bá _bDùng cho trình độ A,B,C... |
||
260 |
_aH. _bNXB Đại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a375 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến từ vựng có liên quan theo từng chủ điểm như: gia đình, sự chết chóc, bệnh tật, giác quan, mua sắm... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aTừ vựng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5829 _d5829 |