000 | 00668nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a624.1702 _bT527t. |
||
100 | _aBộ xây dựng | ||
245 |
_aTuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam _b Proceedings of Vietnam contrucstion standards _cBộ xây dựng _nTập III _pTiêu chuẩn thiết kế: Kết cấu xây dựng |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2004 |
||
300 |
_a475tr. _c31cm. |
||
520 | _aTrình bày tiêu chuẫn thiết kế về kết cấu xây dựng. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aKết cấu xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5827 _d5827 |