000 | 00459nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.1076 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aBài tập đồng nghĩa phản nghĩa & từ đúng sai tiếng Anh _cXuân Bá |
||
260 |
_aH. _bNXB Thế giới _c2003 |
||
300 |
_a135 tr. _c21cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aTừ đồng nghĩa | ||
653 | _aTừ phản nghĩa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5824 _d5824 |