000 | 00466nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425.076 _bX502B |
||
100 | _aLê Văn Sự | ||
245 |
_aBài tập đặt câu tiếng Anh _cLê Văn Sự _bTrình độ A,B,C |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNXB Đồng Nai _c1998 |
||
300 |
_a149 tr. _c21cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aCâu | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5823 _d5823 |