000 | 00500nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425.076 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aBài tập đặt câu tiếng Anh _cXuân Bá |
||
260 |
_aH. _bNXB Thế giới _c2000 |
||
300 |
_a143 tr. _c21cm |
||
520 | _aĐưa ra các dạng bài tập đặt câu tiếng Anh, có kèm theo đáp án | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aCâu | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5820 _d5820 |