000 | 00688nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.57 _bTH600H |
||
100 | _aThy Hải | ||
245 |
_aTừ đúng từ sai _cThy Hải biên dịch _b Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng |
||
260 |
_aH. _bNXB Giao thông vận tải _c2004 |
||
300 |
_a478 tr. _c21cm |
||
520 | _aPhân biệt các từ và cấu trúc tiếng Anh thường gây nhầm lẫn khi sử dụng, đưa ra các ví dụ minh họa; các từ được sắp xếp theo thứ tự trong bảng chữ cái. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ đúng | ||
653 | _aTừ sai | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5818 _d5818 |