000 | 00451nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bL250V |
||
100 | _aLê Văn Sự | ||
245 |
_aBài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) _cLê Văn Sự |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNXB Đồng Nai _c1999 |
||
300 |
_a286 tr. _c21cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5811 _d5811 |