000 | 00543nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44 _bV250s |
||
100 | _aNông Thị Hồng | ||
245 |
_aVệ sinh và y học thể dục thể thao _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP _cNông Thị Hồng, Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thủy |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a227 tr. _c20 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aVệ sinh | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c581 _d581 |