000 | 00523nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425.076 _bQ514B |
||
100 | _aQUỐC BẢO | ||
242 | _aClause and sentence transformation | ||
245 |
_aPhép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh _cQUỐC BẢO |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNXB trẻ _c2005 |
||
300 |
_a188 tr. _c21cm |
||
520 | _av...v... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aCâu | ||
653 | _aBiến đổi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5806 _d5806 |