000 | 00714nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.3578162 _bH 407 TR |
||
100 | _aHoàng Triều Ân | ||
245 |
_aCây đàn then người Tày và bài hát dân gian _cHoàng Triều Ân sưu tầm- phiên âm - dịch thuật- giới thiệu |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a259tr. _c21cm |
||
520 | _a Giới thiệu về cây đàn then nhạc cụ người Tày. Trình bày về bài hát tthen dân gian; Bài Then Tày;gằm Then Tày;gằm Then Tày sư Nôm. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aÂm nhạc dân gian | ||
653 | _aBài hát | ||
653 | _aDân tộc Tày | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5763 _d5763 |