000 | 00483nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.2 09 597 _bI 311 R |
||
100 | _aInrasara | ||
245 |
_aSử thi Akayet _cInrasara |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c2013 |
||
300 |
_a829tr. _c21cm |
||
500 | _a Đầu trang tên sách ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc Chăm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSử thi | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5748 _d5748 |