000 | 00493nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a615.3603 _bV400V |
||
100 | _aVõ Văn Chi | ||
245 |
_aTừ điển động vật và khoáng vật làm thuốc ở Việt Nam _cVõ Văn Chi |
||
260 |
_aH. _bY học _c1998 |
||
300 |
_a435tr. _c24cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aThuốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aKhoáng vật | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5743 _d5743 |