000 | 00645nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.8 _bK600th. |
||
100 | _aPhạm Thượng Hàn | ||
245 |
_aKỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý _cPhạm Thượng Hàn chủ biên, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa,... _nTập 2 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a224tr. _c27cm |
||
520 | _aĐề cập đến vấn đề đo dòng điện; đo điện áp; Đo công suất và năng lượng; Đo góc lệch pha và khoảng thời gian; Đo tần số,... Bài tập. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aKỹ thuật đo lường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5740 _d5740 |