000 | 00519nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44072 _bV500Đ |
||
100 | _aVũ Đào Hùng | ||
245 |
_aPhương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP _cVũ Đào Hùng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a59 tr. _c20 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aPhương pháp | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c574 _d574 |