000 | 00512nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.47071 _bPH104NG |
||
100 | _aPhạm Nguyên Phùng | ||
245 |
_aThể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật _bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP _cPhạm Nguyên Phùng, Vũ Thị Thư |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a95 tr. _c20 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
653 | _aThể dục nghệ thuật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c572 _d572 |